Friday 28 June 2024
0.00070000 AUD đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.00070000 Đồng đô la Úc =
0,0555 Vanuatu Vatu
1 AUD = 79,33 VUV
1 VUV = 0,0126 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 79,33
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.00070000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00070000 Đồng đô la Úc (AUD) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00070000 AUD (Đồng đô la Úc) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ AUD to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00070000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.00070000 Đồng đô la Úc ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00070000 AUD đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 0.00070000 AUD = 0.05531411 VUV | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00070000 AUD = 0.05540166 VUV | +0.12508136 VUV | +0.15829046 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00070000 AUD = 0.05538851 VUV | -0.01878744 VUV | -0.02373793 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00070000 AUD = 0.05535347 VUV | -0.05005627 VUV | -0.06326111 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00070000 AUD = 0.05526607 VUV | -0.12486403 VUV | -0.15790305 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00070000 AUD = 0.05552471 VUV | +0.36948837 VUV | +0.46799397 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00070000 AUD = 0.05552471 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | VUV | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7314 | 0.0063 | 0.6672 | 0.0084 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6843 | 0.0058 | 0.6242 | 0.0079 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.5266 | 0.0066 |
CAD | 1.3672 | 1.4614 | 1.7321 | 1 | 0.0085 | 0.9122 | 0.0115 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.0250 | 1 | 106.7494 | 1.3476 |
AUD | 1.4988 | 1.6020 | 1.8988 | 1.0963 | 0.0094 | 1 | 0.0126 |
VUV | 118.7220 | 126.9014 | 150.4104 | 86.8381 | 0.7420 | 79.2131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Vanuatu Vatu = 79,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.