Friday 28 June 2024
10.3 BND đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10.3 Đồng Brunei =
80,68 Krona Thu Swedish Điển
1 BND = 7,83 SEK
1 SEK = 0,128 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 7,83
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10.3 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.3 Đồng Brunei (BND) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.3 BND (Đồng Brunei) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BND to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.3 Đồng Brunei ( BND ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10.3 Đồng Brunei ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.3 BND đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 10.3 BND = 80.506273 SEK | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 10.3 BND = 80.261123 SEK | -0.023801 SEK | -0.304511 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 10.3 BND = 80.219542 SEK | -0.004037 SEK | -0.051807 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 10.3 BND = 79.659386 SEK | -0.054384 SEK | -0.698278 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 10.3 BND = 79.822538 SEK | +0.015840 SEK | +0.204812 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10.3 BND = 80.050498 SEK | +0.022132 SEK | +0.285583 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10.3 BND = 80.050498 SEK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | SEK | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7314 | 0.0063 | 0.7383 | 0.0949 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6843 | 0.0058 | 0.6907 | 0.0888 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.5828 | 0.0749 |
CAD | 1.3672 | 1.4614 | 1.7321 | 1 | 0.0085 | 1.0094 | 0.1297 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.0250 | 1 | 118.1252 | 15.1827 |
BND | 1.3544 | 1.4477 | 1.7159 | 0.9907 | 0.0085 | 1 | 0.1285 |
SEK | 10.5379 | 11.2639 | 13.3505 | 7.7078 | 0.0659 | 7.7803 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Krona Thu Swedish Điển = 7,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.