Friday 28 June 2024
0.01000 CNY đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0.01000 Yuan Trung Quốc =
0,00483 Turkmenistan Manat
1 CNY = 0,483 TMT
1 TMT = 2,07 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,483
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0.01000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ CNY to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0.01000 Yuan Trung Quốc ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01000 CNY đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 0.01000 CNY = 0.004830 TMT | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.01000 CNY = 0.004832 TMT | +0.000220 TMT | +0.045553 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.01000 CNY = 0.004833 TMT | +0.000106 TMT | +0.021938 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.01000 CNY = 0.004836 TMT | +0.000353 TMT | +0.073043 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.01000 CNY = 0.004835 TMT | -0.000167 TMT | -0.034530 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.01000 CNY = 0.004834 TMT | -0.000080 TMT | -0.016547 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.01000 CNY = 0.004834 TMT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | TMT | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1376 | 0.2849 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.1287 | 0.2665 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.1086 | 0.2249 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.1879 | 0.3891 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 22.0172 | 45.5819 |
CNY | 7.2667 | 7.7673 | 9.2063 | 5.3206 | 0.0454 | 1 | 2.0703 |
TMT | 3.5100 | 3.7518 | 4.4469 | 2.5700 | 0.0219 | 0.4830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Turkmenistan Manat = 0,483.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.