Sunday 30 June 2024
100002 CVE đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Cape Verdean Shield to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Cape Verdean Shield to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cape Verdean Shield. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Cape Verdean Shield để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cape Verdean Shield to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cape Verdean Shield là bao nhiêu đến Dinar Libya?
100002 Cape Verdean Shield =
4.735,09 Dinar Libya
1 CVE = 0,0474 LYD
1 LYD = 21,12 CVE
Cape Verdean Shield dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0474
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CVE trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ CVE và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 100002 CVE. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100002 Cape Verdean Shield (CVE) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100002 CVE (Cape Verdean Shield) sang LYD (Dinar Libya) ✅ CVE to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cape Verdean Shield (CVE) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100002 Cape Verdean Shield ( CVE ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 100002 Cape Verdean Shield ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100002 CVE đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 30, 2024 | chủ nhật | 100002 CVE = 4,735.05146922 LYD | - | - |
Juni 29, 2024 | Thứ bảy | 100002 CVE = 4,734.89655026 LYD | -0.00000155 LYD | -0.00327175 % |
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 100002 CVE = 4,728.65867801 LYD | -0.00006238 LYD | -0.13174252 % |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 100002 CVE = 4,715.14315266 LYD | -0.00013515 LYD | -0.28582155 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 100002 CVE = 4,737.77216121 LYD | +0.00022629 LYD | +0.47992198 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 100002 CVE = 4,726.40566401 LYD | -0.00011366 LYD | -0.23991228 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 100002 CVE = 4,696.05354371 LYD | -0.00030352 LYD | -0.64218187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | LYD | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0097 | 0.2050 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0091 | 0.1918 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0077 | 0.1618 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0133 | 0.2800 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 1.5542 | 32.8052 |
CVE | 102.9417 | 110.0340 | 130.4182 | 75.3724 | 0.6434 | 1 | 21.1074 |
LYD | 4.8770 | 5.2131 | 6.1788 | 3.5709 | 0.0305 | 0.0474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
![Cape Verde](/media/countries/img/cv.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cape Verdean Shield sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CVE to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cape Verdean Shield đến Dinar Libya = 0,0474.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.