Saturday 29 June 2024
0.00318594 DKK đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.00318594 Krone Đan Mạch =
0,00172 Saudi Riyal
1 DKK = 0,539 SAR
1 SAR = 1,86 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,539
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.00318594 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00318594 Krone Đan Mạch (DKK) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00318594 DKK (Krone Đan Mạch) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ DKK to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00318594 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.00318594 Krone Đan Mạch ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00318594 DKK đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 29, 2024 | Thứ bảy | 0.00318594 DKK = 0.00171693 SAR | - | - |
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 0.00318594 DKK = 0.00171455 SAR | -0.00074622 SAR | -0.13846882 % |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00318594 DKK = 0.00171484 SAR | +0.00009240 SAR | +0.01717028 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00318594 DKK = 0.00171204 SAR | -0.00087872 SAR | -0.16325443 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00318594 DKK = 0.00171653 SAR | +0.00140798 SAR | +0.26201000 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00318594 DKK = 0.00171889 SAR | +0.00074038 SAR | +0.13741652 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00318594 DKK = 0.00171452 SAR | -0.00137188 SAR | -0.25427642 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | SAR | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1433 | 0.2665 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.1341 | 0.2494 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.1131 | 0.2104 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.1957 | 0.3640 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 22.9255 | 42.6455 |
DKK | 6.9788 | 7.4596 | 8.8415 | 5.1098 | 0.0436 | 1 | 1.8602 |
SAR | 3.7517 | 4.0102 | 4.7531 | 2.7469 | 0.0234 | 0.5376 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
![Đan mạch](/media/countries/img/dk.png)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Saudi Riyal = 0,539.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.