Thursday 27 June 2024
0.000010000 ERN đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
0.000010000 Eritrean Nakfa =
0,00000110 Đô la New Zealand
1 ERN = 0,110 NZD
1 NZD = 9,12 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0.000010000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000010000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000010000 ERN (Eritrean Nakfa) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ ERN to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000010000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 0.000010000 Eritrean Nakfa ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000010000 ERN đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.000010000 ERN = 0.00000 NZD | -0.00054 NZD | -0.49123 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | +0.000098 NZD | +0.090090 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | +0.000081 NZD | +0.074395 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | -0.000120 NZD | -0.110133 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000010000 ERN = 0.000001 NZD | -0.000075 NZD | -0.068909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NZD | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0667 | 0.6105 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0624 | 0.5711 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0526 | 0.4819 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0911 | 0.8338 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 10.6662 | 97.6697 |
ERN | 15.0000 | 16.0334 | 19.0037 | 10.9828 | 0.0938 | 1 | 9.1570 |
NZD | 1.6381 | 1.7510 | 2.0753 | 1.1994 | 0.0102 | 0.1092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la New Zealand = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.