Thursday 27 June 2024
0.00058884 EUR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi euro to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
0.00058884 euro =
0,000564 Franc Thụy Sĩ
1 EUR = 0,958 CHF
1 CHF = 1,04 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,958
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 0.00058884 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00058884 euro (EUR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00058884 EUR (euro) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ EUR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00058884 euro ( EUR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 0.00058884 euro ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00058884 EUR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00058884 EUR = 0.000564 CHF | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00058884 EUR = 0.000565 CHF | +0.000752 CHF | +0.078480 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00058884 EUR = 0.000564 CHF | -0.001123 CHF | -0.117106 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00058884 EUR = 0.000563 CHF | -0.001989 CHF | -0.207656 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00058884 EUR = 0.000563 CHF | +0.000734 CHF | +0.076791 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00058884 EUR = 0.000563 CHF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00058884 EUR = 0.000562 CHF | -0.001960 CHF | -0.204897 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 1.1173 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 1.0453 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.8819 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 1.5259 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 178.7546 |
CHF | 0.8950 | 0.9567 | 1.1339 | 0.6553 | 0.0056 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Thụy Sĩ = 0,958.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.