Thursday 27 June 2024
0.00050205 EUR đến ETB - chuyển đổi tiền tệ euro to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi euro to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
0.00050205 euro =
0,0309 Birr Ethiopia
1 EUR = 61,51 ETB
1 ETB = 0,0163 EUR
euro dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 61,51
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 0.00050205 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00050205 euro (EUR) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00050205 EUR (euro) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ EUR to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00050205 euro ( EUR ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 0.00050205 euro ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00050205 EUR đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00050205 EUR = 0.030879 ETB | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00050205 EUR = 0.030964 ETB | +0.168901 ETB | +0.274608 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00050205 EUR = 0.031015 ETB | +0.102539 ETB | +0.166257 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00050205 EUR = 0.030940 ETB | -0.149665 ETB | -0.242264 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00050205 EUR = 0.030942 ETB | +0.003356 ETB | +0.005446 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00050205 EUR = 0.030927 ETB | -0.030639 ETB | -0.049713 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00050205 EUR = 0.030904 ETB | -0.045487 ETB | -0.073842 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0174 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0163 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0138 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0238 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 2.7896 |
ETB | 57.3533 | 61.3047 | 72.6617 | 41.9932 | 0.3585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Birr Ethiopia = 61,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.