Wednesday 26 June 2024
0.000000 EUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi euro to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
0.000000 euro =
Rupi Sri Lanka
1 EUR = 326,80 LKR
1 LKR = 0,00306 EUR
euro dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 326,80
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 0.000000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000 euro (EUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000 EUR (euro) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000 euro ( EUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 0.000000 euro ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000 EUR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | +0.681104 LKR | +0.208243 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | -1.978799 LKR | -0.603746 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | +0.383402 LKR | +0.117689 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | +0.635054 LKR | +0.194707 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | -0.033772 LKR | -0.010334 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.000000 EUR = 0.000000 LKR | +1.286015 LKR | +0.393566 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0033 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1828 | 0.6836 | 0.0058 | 0.0031 |
GBP | 0.7893 | 0.8454 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0026 |
CAD | 1.3658 | 1.4629 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0045 |
JPY | 159.9925 | 171.3688 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 0.5235 |
LKR | 305.6449 | 327.3779 | 387.2256 | 223.7886 | 1.9104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rupi Sri Lanka = 326,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.