Saturday 08 June 2024
1 HKD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Đôla Hong Kong =
570,87 Malagasy Ariary
1 HKD = 570,87 MGA
1 MGA = 0,00175 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 570,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ HKD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 570.77625571 MGA | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 572.08237986 MGA | +1.30612415 MGA | +0.22883295 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 570.45065602 MGA | -1.63172384 MGA | -0.28522533 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 568.82821388 MGA | -1.62244214 MGA | -0.28441411 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 567.21497448 MGA | -1.61323940 MGA | -0.28360749 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 567.53688990 MGA | +0.32191542 MGA | +0.05675369 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 567.85917093 MGA | +0.32228103 MGA | +0.05678592 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MGA | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.1184 | 0.0002 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.1008 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.1763 | 0.0003 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 20.0634 | 0.0351 |
HKD | 7.8116 | 8.4477 | 9.9211 | 5.6719 | 0.0498 | 1 | 0.0018 |
MGA | 4,459.4407 | 4,822.5602 | 5,663.7096 | 3,237.9312 | 28.4535 | 570.8739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Malagasy Ariary = 570,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.