Thursday 27 June 2024
9.00 HKD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
9.00 Đôla Hong Kong =
12,18 Krona Thu Swedish Điển
1 HKD = 1,35 SEK
1 SEK = 0,739 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 1,35
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 9.00 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.00 Đôla Hong Kong (HKD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.00 HKD (Đôla Hong Kong) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ HKD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.00 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 9.00 Đôla Hong Kong ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.00 HKD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 9.00 HKD = 12.18066360 SEK | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 9.00 HKD = 12.07901285 SEK | -0.01129453 SEK | -0.83452558 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 9.00 HKD = 12.09243457 SEK | +0.00149130 SEK | +0.11111604 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 9.00 HKD = 12.11603935 SEK | +0.00262275 SEK | +0.19520286 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 9.00 HKD = 12.11603935 SEK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 9.00 HKD = 12.13430246 SEK | +0.00202923 SEK | +0.15073500 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9.00 HKD = 12.03020383 SEK | -0.01156651 SEK | -0.85788720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | SEK | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1281 | 0.0949 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.1198 | 0.0888 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.1011 | 0.0749 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.1749 | 0.1296 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 20.4909 | 15.1827 |
HKD | 7.8080 | 8.3459 | 9.8920 | 5.7169 | 0.0488 | 1 | 0.7409 |
SEK | 10.5379 | 11.2639 | 13.3505 | 7.7157 | 0.0659 | 1.3496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Krona Thu Swedish Điển = 1,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.