Friday 28 June 2024
0.00000218 HNL đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.00000218 Honduras Lempira =
0,000000288 Đồng rúp Belarus mới
1 HNL = 0,132 BYN
1 BYN = 7,56 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,132
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.00000218 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000218 Honduras Lempira (HNL) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000218 HNL (Honduras Lempira) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ HNL to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000218 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.00000218 Honduras Lempira ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000218 HNL đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 0.00000218 HNL = 0.00000 BYN | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00000218 HNL = 0.000000 BYN | -0.000007 BYN | -0.005294 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00000218 HNL = 0.000000 BYN | +0.000029 BYN | +0.021934 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00000218 HNL = 0.00000 BYN | +0.00005 BYN | +0.03630 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00000218 HNL = 0.000000 BYN | +0.000011 BYN | +0.008315 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000218 HNL = 0.000000 BYN | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000218 HNL = 0.000000 BYN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | HNL | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7314 | 0.0063 | 0.3052 | 0.0404 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6843 | 0.0058 | 0.2856 | 0.0378 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.2409 | 0.0319 |
CAD | 1.3672 | 1.4614 | 1.7321 | 1 | 0.0085 | 0.4173 | 0.0552 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.0250 | 1 | 48.8343 | 6.4580 |
BYN | 3.2762 | 3.5019 | 4.1507 | 2.3964 | 0.0205 | 1 | 0.1322 |
HNL | 24.7744 | 26.4813 | 31.3870 | 18.1210 | 0.1548 | 7.5619 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
![Belarus](/media/countries/img/by.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đồng rúp Belarus mới = 0,132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.