Friday 28 June 2024
0.292000 YEN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.292000 Yen Nhật =
0,0127 Krone Đan Mạch
1 JPY = 0,0434 DKK
1 DKK = 23,06 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0434
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.292000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.292000 Yen Nhật (JPY) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.292000 JPY (Yen Nhật) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ JPY to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.292000 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.292000 Yen Nhật ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.292000 JPY đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.292000 JPY = 0.01265609 DKK | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.292000 JPY = 0.01268919 DKK | +0.00011336 DKK | +0.26153645 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.292000 JPY = 0.01274326 DKK | +0.00018517 DKK | +0.42610066 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.292000 JPY = 0.01271146 DKK | -0.00010892 DKK | -0.24957990 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.292000 JPY = 0.01274621 DKK | +0.00011901 DKK | +0.27337998 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.292000 JPY = 0.01274621 DKK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.292000 JPY = 0.01277441 DKK | +0.00009657 DKK | +0.22123787 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1436 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.1343 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.1133 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.1961 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 22.9736 |
DKK | 6.9642 | 7.4440 | 8.8230 | 5.0991 | 0.0435 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Krone Đan Mạch = 0,0434.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.