Friday 28 June 2024
8600 MDL đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to euro
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến euro?
8600 Leo Moldovan =
448,48 euro
1 MDL = 0,0521 EUR
1 EUR = 19,18 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến euro = 0,0521
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 8600 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8600 Leo Moldovan (MDL) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8600 MDL (Leo Moldovan) sang EUR (euro) ✅ MDL to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8600 Leo Moldovan ( MDL ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 8600 Leo Moldovan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8600 MDL đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 8600 MDL = 448.47614065 EUR | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 8600 MDL = 449.81799109 EUR | +0.00015603 EUR | +0.29920219 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 8600 MDL = 448.40554548 EUR | -0.00016424 EUR | -0.31400380 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 8600 MDL = 447.29371698 EUR | -0.00012928 EUR | -0.24795155 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 8600 MDL = 450.33241863 EUR | +0.00035334 EUR | +0.67935264 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 8600 MDL = 449.80305164 EUR | -0.00006155 EUR | -0.11755027 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 8600 MDL = 448.92895470 EUR | -0.00010164 EUR | -0.19432882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0558 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1828 | 0.6836 | 0.0058 | 0.0521 |
GBP | 0.7893 | 0.8454 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0440 |
CAD | 1.3658 | 1.4629 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0762 |
JPY | 159.9925 | 171.3688 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 8.9280 |
MDL | 17.9202 | 19.1945 | 22.7034 | 13.1209 | 0.1120 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
![Moldavia](/media/countries/img/md.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến euro = 0,0521.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.