Friday 28 June 2024
191.00 MUR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
191.00 Đồng Mauritian Rupi =
50.716,94 Uzbekistan Som
1 MUR = 265,53 UZS
1 UZS = 0,00377 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 265,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 191.00 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 191.00 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 191.00 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MUR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 191.00 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 191.00 Đồng Mauritian Rupi ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 191.00 MUR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 191.00 MUR = 50,716.94105151 UZS | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 191.00 MUR = 51,151.58007499 UZS | +2.27559698 UZS | +0.85698982 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 191.00 MUR = 51,330.28755711 UZS | +0.93564127 UZS | +0.34936845 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 191.00 MUR = 51,288.93662728 UZS | -0.21649701 UZS | -0.08055854 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 191.00 MUR = 51,482.47978437 UZS | +1.01331496 UZS | +0.37735849 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 191.00 MUR = 51,427.03284868 UZS | -0.29029809 UZS | -0.10770059 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 191.00 MUR = 51,427.03284868 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | UZS | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0213 | 0.0001 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0199 | 0.0001 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0168 | 0.0001 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0290 | 0.0001 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 3.4019 | 0.0127 |
MUR | 47.0304 | 50.2706 | 59.5835 | 34.4350 | 0.2940 | 1 | 0.0037 |
UZS | 12,613.6639 | 13,482.6908 | 15,980.4185 | 9,235.5358 | 78.8391 | 268.2022 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Uzbekistan Som = 265,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.