Friday 28 June 2024
7.10688 NPR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
7.10688 Rupee Nepal =
0,564 Krona Thu Swedish Điển
1 NPR = 0,0794 SEK
1 SEK = 12,60 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0794
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 7.10688 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.10688 Rupee Nepal (NPR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.10688 NPR (Rupee Nepal) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ NPR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.10688 Rupee Nepal ( NPR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 7.10688 Rupee Nepal ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.10688 NPR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 7.10688 NPR = 0.560868 SEK | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 7.10688 NPR = 0.559717 SEK | -0.000162 SEK | -0.205274 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 7.10688 NPR = 0.557130 SEK | -0.000364 SEK | -0.462181 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 7.10688 NPR = 0.559049 SEK | +0.000270 SEK | +0.344419 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 7.10688 NPR = 0.56009 SEK | +0.00015 SEK | +0.18687 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 7.10688 NPR = 0.56009 SEK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 7.10688 NPR = 0.555587 SEK | -0.000634 SEK | -0.804466 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SEK | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0075 | 0.0949 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0070 | 0.0888 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0059 | 0.0749 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0102 | 0.1296 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 1.1972 | 15.1827 |
NPR | 133.6402 | 142.8474 | 169.3105 | 97.8493 | 0.8353 | 1 | 12.6819 |
SEK | 10.5379 | 11.2639 | 13.3505 | 7.7157 | 0.0659 | 0.0789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0794.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.