Thursday 27 June 2024
00003 NZD đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
00003 Đô la New Zealand =
1,43 Đồng Guernsey
1 NZD = 0,477 GGP
1 GGP = 2,10 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,477
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 00003 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00003 Đô la New Zealand (NZD) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00003 NZD (Đô la New Zealand) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ NZD to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00003 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 00003 Đô la New Zealand ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00003 NZD đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 00003 NZD = 1.43746041 GGP | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 00003 NZD = 1.44152802 GGP | +0.00135587 GGP | +0.28297195 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00003 NZD = 1.44209277 GGP | +0.00018825 GGP | +0.03917685 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00003 NZD = 1.44017582 GGP | -0.00063898 GGP | -0.13292823 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00003 NZD = 1.44017582 GGP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00003 NZD = 1.44122746 GGP | +0.00035055 GGP | +0.07302219 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00003 NZD = 1.44200473 GGP | +0.00025909 GGP | +0.05393098 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | NZD | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 1.2745 | 0.6105 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 1.1924 | 0.5711 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 1.0060 | 0.4819 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 1.7407 | 0.8338 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 203.9155 | 97.6697 |
GGP | 0.7846 | 0.8387 | 0.9940 | 0.5745 | 0.0049 | 1 | 0.4790 |
NZD | 1.6381 | 1.7510 | 2.0753 | 1.1994 | 0.0102 | 2.0878 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Đồng Guernsey = 0,477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.