Sunday 09 June 2024
1 NZD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Đô la New Zealand =
15,20 Honduras Lempira
1 NZD = 15,20 HNL
1 HNL = 0,0658 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 15,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la New Zealand (NZD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NZD (Đô la New Zealand) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NZD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 15.19918532 HNL | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 15.19918532 HNL | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 15.27790509 HNL | +0.07871977 HNL | +0.51792098 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 15.26111772 HNL | -0.01678737 HNL | -0.10988005 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 15.25785780 HNL | -0.00325993 HNL | -0.02136100 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 15.14073311 HNL | -0.11712468 HNL | -0.76763517 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 15.16254246 HNL | +0.02180934 HNL | +0.14404415 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NZD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0402 | 0.6111 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0372 | 0.5651 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0317 | 0.4812 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0554 | 0.8417 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 6.3019 | 95.7840 |
HNL | 24.8699 | 26.8950 | 31.5860 | 18.0576 | 0.1587 | 1 | 15.1992 |
NZD | 1.6363 | 1.7695 | 2.0781 | 1.1881 | 0.0104 | 0.0658 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Honduras Lempira = 15,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.