Saturday 08 June 2024
10.0031 NZD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10.0031 Đô la New Zealand =
821,44 Rupee Nepal
1 NZD = 82,12 NPR
1 NPR = 0,0122 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 82,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10.0031 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0031 Đô la New Zealand (NZD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0031 NZD (Đô la New Zealand) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NZD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0031 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10.0031 Đô la New Zealand ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0031 NZD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.0031 NZD = 821.40745607 NPR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.0031 NZD = 826.90749773 NPR | +0.54983372 NPR | +0.66958750 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.0031 NZD = 825.27019223 NPR | -0.16367981 NPR | -0.19800347 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.0031 NZD = 826.15626032 NPR | +0.08857935 NPR | +0.10736703 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.0031 NZD = 818.11564570 NPR | -0.80381228 NPR | -0.97325591 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.0031 NZD = 820.86820942 NPR | +0.27517107 NPR | +0.33645167 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0031 NZD = 821.87987840 NPR | +0.10113555 NPR | +0.12324378 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | NZD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0074 | 0.6111 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0069 | 0.5651 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0059 | 0.4812 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.8417 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.1664 | 95.7840 |
NPR | 134.3665 | 145.3076 | 170.6521 | 97.5615 | 0.8573 | 1 | 82.1181 |
NZD | 1.6363 | 1.7695 | 2.0781 | 1.1881 | 0.0104 | 0.0122 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Rupee Nepal = 82,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.