Thursday 27 June 2024
00003976 PHP đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
00003976 Đồng Peso Philippine =
2,34 Bạc (troy ounce)
1 PHP = 0,000589 XAG
1 XAG = 1.697,79 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000589
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 00003976 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00003976 Đồng Peso Philippine (PHP) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00003976 PHP (Đồng Peso Philippine) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ PHP to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00003976 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 00003976 Đồng Peso Philippine ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00003976 PHP đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 00003976 PHP = 2.34814070 XAG | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 00003976 PHP = 2.33869075 XAG | -0.00000238 XAG | -0.40244380 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 00003976 PHP = 2.29290766 XAG | -0.00001151 XAG | -1.95763762 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00003976 PHP = 2.28489180 XAG | -0.00000202 XAG | -0.34959385 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00003976 PHP = 2.28629220 XAG | +0.00000035 XAG | +0.06128959 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00003976 PHP = 2.28629220 XAG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00003976 PHP = 2.20717257 XAG | -0.00001990 XAG | -3.46060872 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | XAG | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0170 | 29.0141 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0159 | 27.1440 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0134 | 22.9014 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0232 | 39.6267 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 2.7143 | 4,642.0386 |
PHP | 58.9440 | 63.0050 | 74.6769 | 43.1579 | 0.3684 | 1 | 1,710.2073 |
XAG | 0.0345 | 0.0368 | 0.0437 | 0.0252 | 0.0002 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Bạc (troy ounce) = 0,000589.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.