Sunday 09 June 2024
1 SGD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Đô la Singapore =
1,34 Bungari Lev
1 SGD = 1,34 BGN
1 BGN = 0,747 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Singapore (SGD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SGD (Đô la Singapore) sang BGN (Bungari Lev) ✅ SGD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Singapore ( SGD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Đô la Singapore ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SGD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1 SGD = 1.34007839 BGN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1 SGD = 1.33433675 BGN | -0.00574164 BGN | -0.42845553 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1 SGD = 1.33476242 BGN | +0.00042566 BGN | +0.03190082 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1 SGD = 1.33465197 BGN | -0.00011045 BGN | -0.00827484 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1 SGD = 1.33137887 BGN | -0.00327310 BGN | -0.24523999 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1 SGD = 1.33412313 BGN | +0.00274427 BGN | +0.20612202 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1 SGD = 1.33275758 BGN | -0.00136555 BGN | -0.10235578 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SGD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.5531 | 0.7403 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.5115 | 0.6846 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.4355 | 0.5829 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.7618 | 1.0196 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 86.6858 | 116.0253 |
BGN | 1.8080 | 1.9552 | 2.2962 | 1.3128 | 0.0115 | 1 | 1.3385 |
SGD | 1.3508 | 1.4608 | 1.7156 | 0.9808 | 0.0086 | 0.7471 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Bungari Lev = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.