Friday 28 June 2024
0.06 SOS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.06 Somali Shilling =
0,00504 Đồng bảng Ai Cập
1 SOS = 0,0840 EGP
1 EGP = 11,90 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0840
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.06 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.06 Somali Shilling (SOS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.06 SOS (Somali Shilling) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SOS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.06 Somali Shilling ( SOS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.06 Somali Shilling ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.06 SOS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.06 SOS = 0.005039 EGP | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.06 SOS = 0.005095 EGP | +0.000922 EGP | +1.097763 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.06 SOS = 0.005098 EGP | +0.000055 EGP | +0.064774 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.06 SOS = 0.005417 EGP | +0.005311 EGP | +6.250736 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.06 SOS = 0.005014 EGP | -0.006704 EGP | -7.426033 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.06 SOS = 0.005020 EGP | +0.000088 EGP | +0.105297 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.06 SOS = 0.004999 EGP | -0.000347 EGP | -0.414769 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SOS | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0207 | 0.0017 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0194 | 0.0016 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0164 | 0.0014 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0283 | 0.0024 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 3.3194 | 0.2796 |
EGP | 48.1995 | 51.5203 | 61.0646 | 35.2910 | 0.3013 | 1 | 0.0842 |
SOS | 572.1488 | 611.5674 | 724.8630 | 418.9188 | 3.5761 | 11.8704 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0840.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.