Friday 28 June 2024
04 TMT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
04 Turkmenistan Manat =
95,18 Ngultrum Bhutan
1 TMT = 23,79 BTN
1 BTN = 0,0420 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 23,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 04 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 04 Turkmenistan Manat (TMT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 04 TMT (Turkmenistan Manat) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TMT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 04 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 04 Turkmenistan Manat ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 04 TMT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 04 TMT = 95.178256 BTN | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 04 TMT = 95.326552 BTN | +0.037074 BTN | +0.155809 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 04 TMT = 95.185644 BTN | -0.035227 BTN | -0.147816 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 04 TMT = 95.357516 BTN | +0.042968 BTN | +0.180565 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 04 TMT = 95.066952 BTN | -0.072641 BTN | -0.304710 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 04 TMT = 94.962148 BTN | -0.026201 BTN | -0.110242 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 04 TMT = 94.962148 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TMT | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7314 | 0.0063 | 0.0120 | 0.2849 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6843 | 0.0058 | 0.0112 | 0.2665 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.0095 | 0.2249 |
CAD | 1.3672 | 1.4614 | 1.7321 | 1 | 0.0085 | 0.0164 | 0.3895 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.0250 | 1 | 1.9155 | 45.5819 |
BTN | 83.5254 | 89.2799 | 105.8194 | 61.0939 | 0.5221 | 1 | 23.7964 |
TMT | 3.5100 | 3.7518 | 4.4469 | 2.5674 | 0.0219 | 0.0420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Ngultrum Bhutan = 23,79.
Turkmenistan Manat | Ngultrum Bhutan |
---|---|
m 1 | དངུལ་ཀྲམ 23.79 |
m 5 | དངུལ་ཀྲམ 118.97 |
m 10 | དངུལ་ཀྲམ 237.95 |
m 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,189.74 |
m 100 | དངུལ་ཀྲམ 2,379.48 |
m 250 | དངུལ་ཀྲམ 5,948.70 |
m 500 | དངུལ་ཀྲམ 11,897.40 |
m 1000 | དངུལ་ཀྲམ 23,794.79 |
Ngultrum Bhutan | Turkmenistan Manat |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | m 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | m 0.21 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | m 0.42 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | m 2.10 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | m 4.20 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | m 10.51 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | m 21.01 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | m 42.03 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.