Friday 28 June 2024
10180 UAH đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
10180 Ucraina Hryvnia =
17.850,38 Afghanistan Afghanistan
1 UAH = 1,75 AFN
1 AFN = 0,570 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 1,75
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 10180 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10180 Ucraina Hryvnia (UAH) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10180 UAH (Ucraina Hryvnia) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ UAH to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10180 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 10180 Ucraina Hryvnia ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10180 UAH đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 10180 UAH = 17,752.78978639 AFN | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 10180 UAH = 17,707.55058306 AFN | -0.00444393 AFN | -0.25482870 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 10180 UAH = 17,753.13034076 AFN | +0.00447738 AFN | +0.25740295 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 10180 UAH = 17,819.04046743 AFN | +0.00647447 AFN | +0.37125918 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10180 UAH = 17,819.04046743 AFN | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10180 UAH = 17,819.04046743 AFN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10180 UAH = 17,788.89923759 AFN | -0.00296083 AFN | -0.16915181 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | UAH | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7314 | 0.0063 | 0.0141 | 0.0246 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6843 | 0.0058 | 0.0132 | 0.0230 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.0112 | 0.0194 |
CAD | 1.3672 | 1.4614 | 1.7321 | 1 | 0.0085 | 0.0193 | 0.0336 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.0250 | 1 | 2.2618 | 3.9342 |
AFN | 70.7374 | 75.6109 | 89.6181 | 51.7402 | 0.4421 | 1 | 1.7394 |
UAH | 40.6666 | 43.4684 | 51.5211 | 29.7452 | 0.2542 | 0.5749 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
![Afghanistan](/media/countries/img/af.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Afghanistan Afghanistan = 1,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.