Friday 28 June 2024

0.150 UAH đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to euro

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.150 Ucraina Hryvnia =

0,00346 euro

1 UAH = 0,0231 EUR

1 EUR = 43,30 UAH

Ucraina Hryvnia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:00:37 GMT+2 28 tháng 6, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến euro = 0,0231

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.150 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.150 Ucraina Hryvnia (UAH) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.150 UAH (Ucraina Hryvnia) sang EUR (euro) ✅ UAH to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.150 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.150 Ucraina Hryvnia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.150 UAH đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 28, 2024 Thứ sáu 0.150 UAH = 0.00346424 EUR - -
Juni 27, 2024 thứ năm 0.150 UAH = 0.00346601 EUR +0.00001179 EUR +0.05104512 %
Juni 26, 2024 Thứ Tư 0.150 UAH = 0.00344674 EUR -0.00012851 EUR -0.55616066 %
Juni 25, 2024 Thứ ba 0.150 UAH = 0.00344170 EUR -0.00003357 EUR -0.14611620 %
Juni 24, 2024 Thứ hai 0.150 UAH = 0.00347220 EUR +0.00020331 EUR +0.88608117 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.150 UAH = 0.00347201 EUR -0.00000126 EUR -0.00544411 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.150 UAH = 0.00346539 EUR -0.00004412 EUR -0.19059179 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.07111.26690.73220.00630.0246
EUR0.933611.18280.68360.00580.0230
GBP0.78930.845410.57790.00490.0194
CAD1.36581.46291.730310.00850.0336
JPY159.9925171.3688202.6966117.144113.9342
UAH40.666643.558351.521129.77550.25421

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 28, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến euro = 0,0231.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.