Friday 28 June 2024
492 UAH đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
492 Ucraina Hryvnia =
1.051,29 Som Kyrgystani
1 UAH = 2,14 KGS
1 KGS = 0,468 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 492 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 492 Ucraina Hryvnia (UAH) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 492 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UAH to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 492 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 492 Ucraina Hryvnia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 492 UAH đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 492 UAH = 1,049.69181304 KGS | - | - |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 492 UAH = 1,049.29108870 KGS | -0.00081448 KGS | -0.03817543 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 492 UAH = 1,047.55963318 KGS | -0.00351922 KGS | -0.16501193 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 492 UAH = 1,051.01031571 KGS | +0.00701358 KGS | +0.32940201 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 492 UAH = 1,056.39246268 KGS | +0.01093932 KGS | +0.51209269 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 492 UAH = 1,057.55734347 KGS | +0.00236764 KGS | +0.11026970 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 492 UAH = 1,057.55734347 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UAH | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0246 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0108 | 0.0230 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0091 | 0.0194 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0158 | 0.0336 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 1.8478 | 3.9342 |
KGS | 86.5868 | 92.5523 | 109.6980 | 63.3976 | 0.5412 | 1 | 2.1292 |
UAH | 40.6666 | 43.4684 | 51.5211 | 29.7755 | 0.2542 | 0.4697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani = 2,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.