Friday 28 June 2024
0.00000285 UAH đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00000285 Ucraina Hryvnia =
0,000289 Riel Campuchia
1 UAH = 101,44 KHR
1 KHR = 0,00986 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 101,44
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00000285 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000285 Ucraina Hryvnia (UAH) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000285 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UAH to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000285 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00000285 Ucraina Hryvnia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000285 UAH đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 27, 2024 | thứ năm | 0.00000285 UAH = 0.00028902 KHR | - | - |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 0.00000285 UAH = 0.00028872 KHR | -0.10273487 KHR | -0.10130686 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00000285 UAH = 0.00028919 KHR | +0.16447587 KHR | +0.16235413 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00000285 UAH = 0.00029046 KHR | +0.44468685 KHR | +0.43823889 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000285 UAH = 0.00029046 KHR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000285 UAH = 0.00029046 KHR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000285 UAH = 0.00028999 KHR | -0.16591945 KHR | -0.16280016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UAH | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0246 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0002 | 0.0230 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0194 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0003 | 0.0336 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 0.0388 | 3.9342 |
KHR | 4,119.8712 | 4,403.7125 | 5,219.5195 | 3,016.5080 | 25.7504 | 1 | 101.3084 |
UAH | 40.6666 | 43.4684 | 51.5211 | 29.7755 | 0.2542 | 0.0099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Riel Campuchia = 101,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.