Thursday 27 June 2024
000000038 UZS đến GBP - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
000000038 Uzbekistan Som =
0,00239 Đồng bảng Anh
1 UZS = 0,0000629 GBP
1 GBP = 15.900,64 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,0000629
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 000000038 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000038 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng bảng Anh (GBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000038 UZS (Uzbekistan Som) sang GBP (Đồng bảng Anh) ✅ UZS to GBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng bảng Anh (GBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000038 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng bảng Anh ( GBP )
So sánh giá của 000000038 Uzbekistan Som ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000038 UZS đến GBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 000000038 UZS = 0.00237473 GBP | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 000000038 UZS = 0.00237174 GBP | -0.00000008 GBP | -0.12580791 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 000000038 UZS = 0.00238060 GBP | +0.00000023 GBP | +0.37340019 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 000000038 UZS = 0.00238103 GBP | +0.00000001 GBP | +0.01815720 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 000000038 UZS = 0.00238103 GBP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 000000038 UZS = 0.00236908 GBP | -0.00000031 GBP | -0.50170527 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000000038 UZS = 0.00236635 GBP | -0.00000007 GBP | -0.11544753 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1828 | 0.6836 | 0.0058 | 0.0001 |
GBP | 0.7893 | 0.8454 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0001 |
CAD | 1.3658 | 1.4629 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0001 |
JPY | 159.9925 | 171.3688 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 0.0127 |
UZS | 12,613.6639 | 13,510.5626 | 15,980.4185 | 9,235.5358 | 78.8391 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to GBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng bảng Anh = 0,0000629.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.