Thursday 27 June 2024
60000 UZS đến KWD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Dinar Kuwait
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Dinar Kuwait của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Kuwait loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Dinar Kuwait máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Dinar Kuwait?
60000 Uzbekistan Som =
1,46 Dinar Kuwait
1 UZS = 0,0000244 KWD
1 KWD = 41.039,70 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Dinar Kuwait = 0,0000244
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Dinar Kuwait
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Dinar Kuwait với số lượng 60000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60000 Uzbekistan Som (UZS) và Dinar Kuwait (KWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60000 UZS (Uzbekistan Som) sang KWD (Dinar Kuwait) ✅ UZS to KWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Dinar Kuwait (KWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Dinar Kuwait ( KWD )
So sánh giá của 60000 Uzbekistan Som ở Dinar Kuwait trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60000 UZS đến KWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 60000 UZS = 1.45856208 KWD | - | - |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 60000 UZS = 1.45778658 KWD | -0.00000001 KWD | -0.05316880 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 60000 UZS = 1.45764156 KWD | - | -0.00994796 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 60000 UZS = 1.45924578 KWD | +0.00000003 KWD | +0.11005586 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 60000 UZS = 1.45924578 KWD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 60000 UZS = 1.45230534 KWD | -0.00000012 KWD | -0.47561830 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 60000 UZS = 1.45646202 KWD | +0.00000007 KWD | +0.28621254 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 3.2607 | 0.0001 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 3.0505 | 0.0001 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 2.5737 | 0.0001 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 4.4534 | 0.0001 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 521.6903 | 0.0127 |
KWD | 0.3067 | 0.3278 | 0.3885 | 0.2245 | 0.0019 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,613.6639 | 13,482.6908 | 15,980.4185 | 9,235.5358 | 78.8391 | 41,129.5905 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Dinar Kuwait = 0,0000244.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.