Sunday 30 June 2024
109.90 XPF đến GHS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
109.90 CFP Franc =
15,05 Cedi Ghana
1 XPF = 0,137 GHS
1 GHS = 7,30 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,137
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 109.90 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 109.90 CFP Franc (XPF) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 109.90 XPF (CFP Franc) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ XPF to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 109.90 CFP Franc ( XPF ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 109.90 CFP Franc ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 109.90 XPF đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 29, 2024 | Thứ bảy | 109.90 XPF = 15.04767058 GHS | - | - |
Juni 28, 2024 | Thứ sáu | 109.90 XPF = 15.04190587 GHS | -0.00005245 GHS | -0.03830964 % |
Juni 27, 2024 | thứ năm | 109.90 XPF = 15.01518118 GHS | -0.00024317 GHS | -0.17766826 % |
Juni 26, 2024 | Thứ Tư | 109.90 XPF = 15.01979018 GHS | +0.00004194 GHS | +0.03069559 % |
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 109.90 XPF = 14.96949710 GHS | -0.00045763 GHS | -0.33484545 % |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 109.90 XPF = 14.91197255 GHS | -0.00052343 GHS | -0.38427841 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 109.90 XPF = 14.91197255 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XPF | |
USD | 1 | 1.0689 | 1.2669 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0657 | 0.0090 |
EUR | 0.9355 | 1 | 1.1853 | 0.6850 | 0.0058 | 0.0615 | 0.0084 |
GBP | 0.7893 | 0.8437 | 1 | 0.5779 | 0.0049 | 0.0519 | 0.0071 |
CAD | 1.3658 | 1.4599 | 1.7303 | 1 | 0.0085 | 0.0898 | 0.0123 |
JPY | 159.9925 | 171.0153 | 202.6966 | 117.1441 | 1 | 10.5144 | 1.4370 |
GHS | 15.2165 | 16.2648 | 19.2780 | 11.1413 | 0.0951 | 1 | 0.1367 |
XPF | 111.3393 | 119.0101 | 141.0573 | 81.5210 | 0.6959 | 7.3170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Cedi Ghana = 0,137.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.